Vista Alegre do Prata
Bang | Rio Grande do Sul |
---|---|
Vùng thuộc bang | Nordeste Rio-Grandense |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
• Tổng cộng | 1.492 |
Mã điện thoại | 54 |
Tiểu vùng | Guaporé |
Quốc gia | Brazil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 12,5/km2 (32/mi2) |
Vista Alegre do Prata
Bang | Rio Grande do Sul |
---|---|
Vùng thuộc bang | Nordeste Rio-Grandense |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
• Tổng cộng | 1.492 |
Mã điện thoại | 54 |
Tiểu vùng | Guaporé |
Quốc gia | Brazil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 12,5/km2 (32/mi2) |
Thực đơn
Vista Alegre do PrataLiên quan
Vista Vistara Vistahm VISTA (kinh tế) Vista Alegre do Alto Vistarino Vista, California Vistabella del Maestrazgo Vista Serrana Vista GaúchaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vista Alegre do Prata http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...